Mới đây, VinFast tiếp tục cho ra mắt mẫu xe VinFast EVO Grand, VinFast EVO Grand Lite – 2 phiên bản mới sử dụng pin rời với mức giá khởi điểm chỉ từ 18 triệu đồng. Sự xuất hiện của EVO Grand và EVO Grand Lite cũng vô tình tạo nên cuộc so sánh thú vị với mẫu xe đang được ưa chuộng trước đó là EVO 200. Ba mẫu xe cùng thuộc hệ sinh thái VinFast nhưng lại sở hữu những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp cho từng nhóm khách hàng khác nhau. Vậy đâu mới là lựa chọn tối ưu trong tầm giá? Hãy cùng đi sâu phân tích và so sánh chi tiết VinFast EVO Grand Lite – EVO Grand – EVO 200 qua bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời chính xác nhất.

So sánh VinFast EVO Grand Lite – EVO Grand – EVO 200
Điểm nổi bật của VinFast EVO Grand Lite – EVO Grand – EVO 200
VinFast EVO Grand Lite
VinFast EVO Grand Lite được xem là phiên bản thu nhỏ của EVO Grand, giữ nguyên tinh thần thiết kế nhưng tinh gọn về kích thước và công suất để hướng tới nhóm khách hàng cần sự linh hoạt, tiết kiệm và vận hành nhẹ nhàng. Mẫu xe mang lợi thế lớn về giá, khả năng di chuyển trong đô thị và dễ điều khiển, đặc biệt phù hợp với học sinh, sinh viên hoặc những người mới bắt đầu sử dụng xe điện.
Về ngoại hình, EVO Grand Lite có nhiều đường nét tương đồng với EVO Grand. Từ dải đèn LED, thân xe thon gọn đến cách bố trí cụm tay lái và sàn để chân, cả hai đều mang chung một ngôn ngữ thiết kế thống nhất của VinFast. Điều này giúp EVO Grand Lite vẫn giữ được độ thẩm mỹ cao dù là mẫu xe phiên bản nhỏ hơn.
Khối động cơ của EVO Grand Lite có công suất tối đa 1900W. Mặc dù thấp hơn so với phiên bản Grand, sức mạnh này vẫn đủ phục vụ nhu cầu di chuyển trong nội đô, leo dốc nhẹ và thậm chí có thể chở thêm người mà xe vẫn vận hành ổn định. Tốc độ tối đa của xe đạt 48km/h – mức tốc độ an toàn và phù hợp với nhóm đối tượng người trẻ, đặc biệt là học sinh.
Trọng lượng xe đạt mức 82kg khi không lắp pin phụ và tăng lên 100kg khi có thêm pin phụ. Với trọng lượng nhẹ hơn EVO Grand, người dùng sẽ dễ dàng dắt xe, xoay trở khi di chuyển trong không gian hẹp hoặc khi gửi xe tại các khu vực đông đúc.

Tốc độ tối đa của VinFast EVO Grand Lite đạt 48km/h
VinFast EVO Grand Lite cũng sử dụng hệ thống pin rời tương tự phiên bản EVO Grand. Điểm khác biệt nằm ở việc xe hỗ trợ nhiều tùy chọn pin rời hơn. Theo trang bị mặc định, xe sẽ có một viên pin 1,2kWh ở sàn để chân, cho phép xe di chuyển quãng đường tối đa 70km. Khi cần mở rộng phạm vi di chuyển, người dùng có thể lắp thêm pin phụ dung lượng 2,4kWh hoặc 1,2kWh. Khi sử dụng tổ hợp 1 viên 1,2kWh và 1 viên 2,4kWh, xe có thể đạt quãng đường tối đa lên tới 198km, đáp ứng rất tốt cho nhu cầu di chuyển dài ngày.
Thời gian sạc của EVO Grand Lite cũng tương tự như phiên bản Grand, với mức 6 giờ 30 phút để sạc từ 0 đến 100%. Đây là một ưu điểm giúp các mẫu xe thuộc dòng EVO duy trì sự đồng bộ dễ dàng trong việc sạc pin và quản lý năng lượng.
Mức giá của VinFast EVO Grand Lite là 18.000.000 đồng. Đây là mức giá được đánh giá rất cạnh tranh trong phân khúc xe điện phổ thông hiện nay. Pin phụ 1,2kWh được bán với giá 3.600.000 đồng, trong khi pin 2,4kWh có giá 5.000.000 đồng, giúp người dùng thoải mái lựa chọn tùy theo nhu cầu thực tế.
Nhìn chung, EVO Grand Lite là mẫu xe mang đến sự tiết kiệm, linh hoạt và phù hợp với cuộc sống đô thị. Mặc dù công suất và tốc độ thấp hơn phiên bản EVO Grand, nhưng các ưu điểm về giá thành, trọng lượng nhẹ và khả năng tuỳ chọn pin đa dạng khiến mẫu xe này tiếp cận được nhiều nhóm khách hàng hơn.

Mức giá của VinFast EVO Grand Lite là 18.000.000 đồng
Điểm nổi bật của VinFast EVO Grand
VinFast EVO Grand là một trong những mẫu xe máy điện mới nhất được VinFast giới thiệu ra thị trường, mang theo nhiều đổi mới về thiết kế, hiệu năng và trải nghiệm sử dụng. Thuộc phân khúc xe điện phổ thông hướng đến nhóm khách hàng trẻ trung, năng động, EVO Grand được kỳ vọng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu di chuyển hằng ngày tại đô thị.
Tổng thể thiết kế của EVO Grand đi theo phong cách hiện đại với những đường nét thon gọn, trẻ trung nhưng vẫn giữ được vẻ cứng cáp cần thiết. VinFast tập trung tạo dựng cảm giác thanh thoát, tinh tế và phù hợp với đô thị đông đúc. Chính nhờ vẻ ngoài đẹp mắt và cấu trúc hợp lý mà mẫu xe nhanh chóng nhận được sự yêu thích của nhóm khách hàng học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc những người đề cao tính thời trang khi chọn phương tiện di chuyển.
Điểm nổi bật đầu tiên cần nhắc đến chính là khối động cơ điện công suất tối đa 2250W, cho khả năng tăng tốc nhanh và ổn định trong nhiều điều kiện vận hành. Với tốc độ tối đa lên đến 70 km/h, xe đáp ứng tốt nhu cầu đi lại trong thành phố lẫn những đoạn đường ngoại ô. Bên cạnh đó, khả năng tải tốt và độ êm trong quá trình vận hành giúp xe phù hợp cho người lái ở nhiều độ tuổi khác nhau.

Tốc độ tối đa của VinFast EVO Grand lên đến 70km/h
Về trọng lượng, EVO Grand nặng 92kg khi chưa lắp pin phụ và 110kg khi trang bị thêm viên pin rời. Trọng lượng này được đánh giá là phù hợp, giúp xe giữ thăng bằng tốt, không chao đảo nhưng vẫn dễ điều khiển khi di chuyển trong các đoạn đường đông đúc hoặc khi cần dắt xe lên xuống bãi.
Mẫu xe được trang bị mặc định một viên pin 2,4kWh bố trí ở sàn để chân. Với viên pin này, xe có thể di chuyển quãng đường tối đa lên đến 134km sau mỗi lần sạc đầy, một con số ấn tượng trong phân khúc xe điện phổ thông. Khi người dùng lắp thêm pin phụ, quãng đường di chuyển có thể tăng vọt lên đến 262km, mang lại sự tự tin cho những chuyến đi dài hoặc di chuyển nhiều trong ngày mà không lo bị gián đoạn vì cạn pin.
Điểm cộng lớn nhất của EVO Grand là việc sử dụng pin rời. Đây là lợi thế vượt trội so với nhiều mẫu xe sử dụng pin cố định. Với pin rời, người dùng dễ dàng tháo ra để sạc ngay trong nhà, cực kỳ phù hợp với những người sinh sống tại chung cư, các khu nhà cao tầng hoặc những nơi hạn chế việc sạc xe trực tiếp ở khu vực gửi xe. Bên cạnh đó, sự linh hoạt này cho phép bạn có thể mang pin theo để sạc trong quá trình làm việc, học tập, từ đó giúp tiết kiệm đáng kể thời gian.
Thời gian sạc từ 0 đến 100% của pin là khoảng 6 giờ 30 phút. Đây là mức thời gian hợp lý cho pin dung lượng lớn; người dùng có thể sạc qua đêm để sáng hôm sau sử dụng thoải mái cả ngày.

VinFast niêm yết EVO Grand ở mức 21.000.000 đồng
Về giá bán, VinFast niêm yết EVO Grand ở mức 21.000.000 đồng. Mức giá này được đánh giá là dễ tiếp cận đối với nhóm khách hàng trẻ. Viên pin phụ có giá 5.000.000 đồng, người dùng có thể mua thêm khi cần mở rộng phạm vi di chuyển.
Một điểm mạnh khác của EVO Grand là cốp xe lớn lên đến 35L khi chưa lắp pin phụ. Khi sử dụng pin phụ, dung tích giảm còn 16L nhưng vẫn đủ để chứa các vật dụng cần thiết như áo mưa, túi xách nhỏ hoặc một số vật dụng cá nhân. Đây là ưu điểm phục vụ tốt nhu cầu sử dụng của những người thường xuyên mang theo nhiều đồ.
Về tổng thể, thiết kế của VinFast EVO Grand hướng đến sự hiện đại, gọn gàng, phù hợp xu hướng thời trang của giới trẻ. Từng chi tiết trên xe đều được tinh chỉnh để mang lại trải nghiệm thẩm mỹ và công năng cao nhất.

Điểm mạnh khác của EVO Grand là cốp xe lớn lên đến 35L
Điểm nổi bật của VinFast EVO 200
VinFast EVO 200 là mẫu xe điện thuộc thế hệ đầu tiên của VinFast và được hãng đầu tư rất kỹ lưỡng từ thiết kế đến chất lượng hoàn thiện. Đây là mẫu xe tạo tiếng vang lớn khi ra mắt và nhanh chóng trở thành biểu tượng cho sự chuyển dịch sang phương tiện xanh của người Việt.
Khối động cơ Inhub của EVO 200 có công suất tối đa lên đến 2500W. Đây là một trong những động cơ mạnh mẽ nhất trong phân khúc xe điện phổ thông, mang lại khả năng tăng tốc mạnh, leo dốc tốt và duy trì tốc độ rất ổn định trong suốt quá trình vận hành. Xe có tốc độ tối đa 70km/h, tương đương với EVO Grand và vượt trội so với nhiều mẫu xe điện sử dụng ắc quy chì trên thị trường.

EVO 200 có tốc độ tối đa 70km/h, tương đương với EVO Grand
EVO 200 sở hữu viên pin cố định dung lượng 3,5kWh đặt tại sàn để chân. Với viên pin này, xe có thể đi được quãng đường lên đến 203km sau mỗi lần sạc đầy, một con số từng được xem là bước ngoặt trong ngành xe điện Việt Nam khi mới ra mắt. Khả năng di chuyển xa giúp người dùng hạn chế tối đa số lần sạc trong tuần và tạo sự tự tin hơn khi cần di chuyển xa hơn trong ngày.
Về trọng lượng, EVO 200 đạt mức 100kg bao gồm pin. Trọng lượng này giúp xe tạo cảm giác chắc chắn, bám đường tốt và vận hành êm ngay cả khi di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề. Đồng thời, độ đầm xe cũng giúp việc lái xe ở tốc độ cao trở nên an toàn hơn.
Một ưu điểm quan trọng của EVO 200 chính là khả năng sạc linh hoạt. Người dùng có thể sử dụng bộ sạc 400W để sạc từ 20% lên 100% trong khoảng 8 giờ. Nếu muốn rút ngắn thời gian, bộ sạc 1000W giúp giảm thời gian sạc xuống chỉ còn 3 giờ 30 phút. Điều này mang lại sự chủ động và linh hoạt rất lớn trong quá trình sử dụng hằng ngày.
Mức giá niêm yết của EVO 200 là 22.000.000 đồng, được đánh giá cao về khả năng cạnh tranh khi so sánh với các dòng xe có cùng tầm năng lượng và độ bền.

Mức giá niêm yết của EVO 200 là 22.000.000 đồng
Bảng so sánh VinFast Evo Grand Lite – Evo Grand – Evo 200
Dưới đây là bảng so sánh tổng quát VinFast Evo Grand Lite – Evo Grand – Evo 200:
| Đặc điểm | VinFast EVO Grand Lite | VinFast EVO Grand | VinFast EVO 200 |
|---|---|---|---|
| Giá bán (tham khảo) | 18.000.000 đồng | 21.000.000 đồng | 22.000.000 đồng |
| Giá pin phụ | 3.600.000 đồng (1,2 kWh) 5.000.000 đồng (2,4 kWh) |
5.000.000 đồng | Không có |
| Động cơ | Inhub | Inhub | Inhub |
| Công suất danh định | 1.500 W | 1.500 W | 1.500 W |
| Công suất tối đa | 1.900 W | 2.250 W | 2.500 W |
| Loại pin | LFP | LFP | LFP |
| Số lượng pin | 2 pin (1 cố định + 1 phụ rời) | 2 pin (1 cố định + 1 phụ rời) | 1 pin cố định |
| Dung lượng pin cố định | 1.2 kWh | 2.4 kWh | 3.5 kWh |
| Dung lượng pin phụ | 1.2 kWh hoặc 2.4 kWh | 2.4 kWh | Không có |
| Quãng đường di chuyển tiêu chuẩn | 70 km (1 pin 1.2 kWh) 198 km (1.2 + 2.4 kWh) |
134 km (1 pin 2.4 kWh) 262 km (2 pin 2.4 kWh) |
203 km (1 pin 3.5 kWh) |
| Loại sạc | 210 W | 400 W | 400 W hoặc 1000 W |
| Thời gian sạc | 6 giờ 30 phút (0–100%) | 6 giờ 30 phút (0–100%) | 400 W: 8 giờ (20–100%) 1000 W: 3 giờ 30 phút (20–100%) |
| Kích thước | 1856 x 683 x 1133 mm | 1856 x 683 x 1133 mm | 1804 x 683 x 1127 mm |
| Chiều cao yên | 770 mm | 770 mm | 750 mm |
| Khoảng sáng gầm | 133 mm | 133 mm | 150 mm |
| Trọng lượng mặc định | 82 kg | 92 kg | 100 kg |
| Trọng lượng (khi lắp pin phụ) | 100 kg (2 pin) | 110 kg (2 pin) | 100 kg |
| Tốc độ tối đa | 48 km/h | 70 km/h | 70 km/h |
| Hệ thống phanh | Đĩa trước, cơ sau | Đĩa trước, cơ sau | Đĩa trước, cơ sau |
| Dung tích cốp | 35 L (16 L khi lắp pin phụ) | 35 L (16 L khi lắp pin phụ) | 22 L |
| Khả năng chống nước | IP67 (động cơ) | IP67 (động cơ) | IP67 (động cơ) |
| Đồng hồ | HMI LED màu | HMI LED màu | Kỹ thuật số đen trắng |

So sánh VinFast Evo Grand Lite – Evo Grand – Evo 200
Nên mua EVO Grand – EVO Grand Lite hay EVO 200?
Khi đứng trước lựa chọn giữa ba mẫu xe VinFast EVO Grand Lite, EVO Grand và EVO 200, người dùng thường băn khoăn mẫu xe nào phù hợp nhất với nhu cầu di chuyển và ngân sách của mình. Thực tế, mỗi mẫu xe đều được VinFast định vị cho một nhóm khách hàng riêng nên tiêu chí lựa chọn sẽ có sự khác biệt rõ rệt.
Đầu tiên, có thể thấy, EVO Grand Lite là phiên bản sở hữu mức giá mềm, công suất vừa phải và tốc độ tối đa 48 km/h nhằm đảm bảo an toàn cho người mới tập đi. Mẫu xe này hướng đến nhóm người dùng trẻ, học sinh – sinh viên, hoặc các khách hàng chưa có bằng lái.
Vì vậy, trong phần phân tích chuyên sâu dưới đây, chúng ta sẽ tập trung vào hai mẫu xe có giá bán và hiệu suất ngang nhau: EVO Grand và EVO 200.
Bảng so sánh hiệu quả chi phí theo tỷ lệ Giá/Quãng đường
| Mẫu xe | Cấu hình pin | Giá xe (VNĐ) | Quãng đường (km) | Giá/Quãng đường (VNĐ/km) |
|---|---|---|---|---|
| EVO Grand | 1 pin | 21.000.000 | 134 | ~156.716 |
| 2 pin | 26.000.000 | 262 | ~99.237 <— Tốt nhất | |
| EVO Grand Lite | 1 pin | 18.000.000 | 70 | ~257.143 |
| 2 pin | 23.000.000 | 198 | ~116.162 | |
| EVO 200 | 1 pin | 22.000.000 | 203 | ~108.374 |
Dựa vào bảng trên, có thể thấy:
- EVO Grand với 1 pin – mức giá chưa thực sự tối ưu
Nếu chỉ xét phiên bản EVO Grand với 1 viên pin, mức giá 21 triệu đồng đi kèm quãng đường 134 km khiến tỷ lệ chi phí/km khá cao. Điều này khiến EVO Grand khó cạnh tranh trực tiếp với EVO 200 – vốn sở hữu quãng đường vượt trội hơn dù giá không cao hơn nhiều.
Nói cách khác, nếu bạn chọn EVO Grand nhưng không mua pin phụ, hiệu quả mà xe mang lại sẽ không tương xứng với chi phí bỏ ra.
- EVO Grand với 2 pin – lựa chọn tiết kiệm nhất
Khi trang bị 2 pin 2,4 kWh, EVO Grand đạt quãng đường lên đến 262 km, mức cao nhất trong bộ ba. Lúc này, chi phí/km chỉ còn khoảng 99.237 VNĐ/km, thấp nhất bảng so sánh.
Điều này cho thấy:
-
- Nếu bạn xác định mua EVO Grand, bắt buộc nên mua thêm pin phụ để tối ưu chi phí.
- Với 262 km sau một lần sạc đầy cả hai viên pin, bạn có thể thoải mái sử dụng nhiều ngày mà không lo hết pin.
- Với lượng pin lớn, xe phù hợp cho khách hàng chạy nhiều: giao hàng, đi làm xa hoặc di chuyển ngoại thành.

Nên mua EVO Grand – EVO Grand Lite hay EVO 200?
- EVO 200 – phù hợp cho người không muốn mua thêm pin
EVO 200 được VinFast thiết kế theo triết lý “tất cả trong một”: chỉ có 1 viên pin cố định dung lượng lớn 3,5 kWh, nhưng vẫn đạt quãng đường 203 km, phù hợp cho phần lớn nhu cầu đi lại mỗi ngày.
Với tỷ lệ khoảng 108.374 VNĐ/km, EVO 200 trở thành lựa chọn hợp lý cho người dùng:
-
Muốn mua xe và dùng ngay, không phát sinh thêm chi phí mua pin phụ.
-
Thích động cơ mạnh hơn (tối đa 2.500W).
-
Ưu tiên sự đơn giản, không muốn mang vác hay thay lắp pin nhiều lần.
Vậy tóm lại, nên mua mẫu xe máy điện nào?
- Chọn EVO Grand (2 pin) nếu bạn muốn một mẫu xe mạnh mẽ, quãng đường cực kỳ dài, có nhu cầu chạy nhiều mỗi ngày và sẵn sàng đầu tư thêm pin phụ. Đây là lựa chọn tiết kiệm nhất về lâu dài.
- Chọn EVO 200 nếu bạn muốn sự đơn giản, tiện lợi, chỉ mua xe và chạy ngay, không muốn phát sinh thêm chi phí. Đây là lựa chọn cân bằng nhất, phù hợp cho đa số người dùng.
- Chỉ nên chọn EVO Grand Lite khi bạn là học sinh, sinh viên hoặc chưa có bằng lái. Mục tiêu chính của mẫu xe này là an toàn và kinh tế, không phải hiệu suất hay quãng đường dài.
- Đại lý Vinfast Vĩnh Thành
- Địa chỉ:
- Cơ sở 1: 42
- Cơ sở 2: 27 Định Công – Hoàng Mai – Hà Nội
- Hotline: 0912790777 – 0707766886
- Zalo: 0912790777
- Website: https://vinfastvinhthanh.com/



Leave a reply