Thông Số Sản Phẩm
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng ngọc trai, Đen nhám, Xanh Oliu, Đỏ tươi, Vàng cát |
| Động cơ | Inhub |
| Công suất | 2250W |
| Loại Pin | Pin LFP |
| Vị trí lắp pin | Pin chính đặt dưới sàn để chân, pin phụ đặt ở cốp |
| Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ 30 phút (từ 0 đến 100%) |
| Giảm xóc trước và sau | Ống lồng – giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
| Tốc độ tối đa | 70 km/h |
| Quãng đường đi được 1 lần sạc* | Khoảng 134 km (+128 Km khi lắp thêm pin phụ) |
| Trọng lượng xe và pin | Khoảng 92 kg (110Kg khi lắp thêm pin phụ) |
| Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
| Phanh trước và sau | Phanh đĩa trước; Phanh cơ sau |















